Có 1 kết quả:
丞相 thừa tướng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chức thừa tướng
Từ điển trích dẫn
1. Quan đứng đầu triều đình, quan tể tướng.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0